Có 3 kết quả:

希奇 xī qí ㄒㄧ ㄑㄧˊ稀奇 xī qí ㄒㄧ ㄑㄧˊ西奇 xī qí ㄒㄧ ㄑㄧˊ

1/3

xī qí ㄒㄧ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rare
(2) strange

xī qí ㄒㄧ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rare
(2) strange

xī qí ㄒㄧ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sygyt (overtone singing)